🌟 일부분 (一部分)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부분 (
일부분
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 일부분 (一部分) @ Giải nghĩa
- 머리통 : (낮추는 말로) 머리나 머리의 일부분.
- 파트 (part) : 전체를 구성하는 일부분.
- 아무것 : 어떤 것의 조금이나 일부분.
- 치수 (치數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
- 단편 (斷片) : 전체 중에서 일부분.
🗣️ 일부분 (一部分) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 공기업의 부채 중 일부분 탕감을 결정했다. [탕감 (蕩減)]
🌷 ㅇㅂㅂ: Initial sound 일부분
-
ㅇㅂㅂ (
일부분
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc bao nhiêu đó trong toàn bộ. -
ㅇㅂㅂ (
윗부분
)
: 전체 중에서 위에 해당하는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRÊN: Bộ phận thuộc về phía trên trong số tổng thể. -
ㅇㅂㅂ (
예방법
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP DỰ PHÒNG, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Phương pháp ngăn chặn trước để những cái như bệnh tật hay sự cố không phát sinh. -
ㅇㅂㅂ (
운반비
)
: 물건 등을 옮겨 나르는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ VẬN CHUYỂN, CƯỚC VẬN TẢI: Chi phí dùng vào việc di chuyển vận chuyển đồ đạc ... -
ㅇㅂㅂ (
이분법
)
: 서로 반대되는 두 부분으로 나누는 논리적 구분의 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP NHỊ PHÂN: Phương pháp phân chia lôgic chia thành hai phần đối lập nhau. -
ㅇㅂㅂ (
이불보
)
: 이불을 덮거나 싸는 큰 천이나 보자기.
Danh từ
🌏 VỎ CHĂN: Miếng vải lớn hay túi dùng để phủ hoặc gói chăn. -
ㅇㅂㅂ (
입법부
)
: 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48)