🌟 일단락되다 (一段落 되다)

Động từ  

1. 일의 일정한 정도나 단계가 끝나다.

1. ĐI ĐẾN HỒI KẾT, ĐƯỢC CHẤM DỨT: Mức độ hay giai đoạn nhất định của công việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공방이 일단락되다.
    The battle is over for now.
  • 사건이 일단락되다.
    The case comes to an end.
  • 사업이 일단락되다.
    Business comes to an end.
  • 사태가 일단락되다.
    The situation comes to an end.
  • 수사가 일단락되다.
    The investigation comes to an end.
  • 일이 일단락되다.
    Things come to an end.
  • 범인이 경찰에 자수하면서 이번 사건은 일단락된 것으로 보인다.
    The case seems to have come to an end when the criminal turned himself in to the police.
  • 몇 년 동안 지역 주민들의 거센 반발을 샀던 골프장 조성 사업이 사업 취소로 일단락됐다.
    The golf course project, which had been strongly opposed by local residents for years, has been terminated by the cancellation of the project.
  • 지수의 전학 문제는 해결됐어요?
    Has the transfer of the index been resolved?
    네, 지수가 새 학교에 가기로 겨우 마음먹어서 그 문제는 일단락됐어요.
    Yes, ji-soo barely made up her mind to go to a new school, so the problem is over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일단락되다 (일딸락뙤다) 일단락되다 (일딸락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 일단락(一段落): 일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.

💕Start 일단락되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365)