Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일단락되다 (일딸락뙤다) • 일단락되다 (일딸락뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 일단락(一段落): 일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.
일딸락뙤다
일딸락뛔다
Start 일 일 End
Start
End
Start 단 단 End
Start 락 락 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365)