🌟 일소되다 (一掃 되다)

Động từ  

1. 한꺼번에 없어지게 되다.

1. BỊ QUÉT SẠCH, BỊ XÓA SẠCH: Bị mất đi trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등이 일소되다.
    Conflicts are wiped out.
  • 부패가 일소되다.
    Corruption is wiped out.
  • 비리가 일소되다.
    The corruption is cleared away.
  • 오해가 일소되다.
    The misunderstanding is cleared away.
  • 희망이 일소되다.
    Hope is wiped out.
  • 선생님들의 노력과 교칙 강화로 교내 흡연이 일소되었다.
    With the efforts of teachers and the strengthening of school rules, smoking in schools has been wiped out.
  • 정부의 대책 발표로 국민의 불안감이 일소되는 분위기였다.
    The announcement of the government's measures seemed to dispel public anxiety.
  • 서로 허심탄회하게 이야기했더니 오해가 일소됐어요.
    We talked candidly about each other and cleared up the misunderstanding.
    역시 사람은 터놓고 이야기해야 해요.
    As expected, people should talk openly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일소되다 (일쏘되다) 일소되다 (일쏘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일소(一掃): 한꺼번에 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)