🌟 일소되다 (一掃 되다)

Động từ  

1. 한꺼번에 없어지게 되다.

1. BỊ QUÉT SẠCH, BỊ XÓA SẠCH: Bị mất đi trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈등이 일소되다.
    Conflicts are wiped out.
  • Google translate 부패가 일소되다.
    Corruption is wiped out.
  • Google translate 비리가 일소되다.
    The corruption is cleared away.
  • Google translate 오해가 일소되다.
    The misunderstanding is cleared away.
  • Google translate 희망이 일소되다.
    Hope is wiped out.
  • Google translate 선생님들의 노력과 교칙 강화로 교내 흡연이 일소되었다.
    With the efforts of teachers and the strengthening of school rules, smoking in schools has been wiped out.
  • Google translate 정부의 대책 발표로 국민의 불안감이 일소되는 분위기였다.
    The announcement of the government's measures seemed to dispel public anxiety.
  • Google translate 서로 허심탄회하게 이야기했더니 오해가 일소됐어요.
    We talked candidly about each other and cleared up the misunderstanding.
    Google translate 역시 사람은 터놓고 이야기해야 해요.
    As expected, people should talk openly.

일소되다: be cleared away; be swept away; be eradicated,いっそうされる【一掃される】,être éradiqué, être exterminé,ser exterminado, ser destruido, ser asolado, ser arrasado, ser extinguido,يُزال ، يُقصى,устгагдах, үгүй болох,bị quét sạch, bị xóa sạch,ถูกขจัด, ถูกกำจัด, ถูกล้างหมดจด,terhapus, habis, dibabat,искореняться; ликвидироваться,被一扫而空,被清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일소되다 (일쏘되다) 일소되다 (일쏘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일소(一掃): 한꺼번에 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)