🌟 일소되다 (一掃 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일소되다 (
일쏘되다
) • 일소되다 (일쏘뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 일소(一掃): 한꺼번에 없앰.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 일소되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)