🌟 일간지 (日刊紙)

  Danh từ  

1. 날마다 찍어 내는 신문.

1. BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일간지 광고.
    Daily ads.
  • 일간지 기자.
    Daily reporter.
  • 일간지의 기사.
    A daily article.
  • 일간지에 싣다.
    Publish in a daily newspaper.
  • 일간지에 연재하다.
    Serialize in a daily newspaper.
  • 일간지에서 다루다.
    Deal with in a daily paper.
  • 일간지에 광고를 냈더니 부쩍 주문 전화가 많아졌다.
    I placed an ad in the daily newspaper and there were a lot of phone calls to order.
  • 지수는 일간지 기자로 일하면서 매일 취재를 나가고 있다.
    Jisoo works as a daily reporter and goes on daily coverage.
  • 나 다음 달부터 일간지에 사설을 싣기로 했어.
    I've decided to publish an editorial in the daily newspaper starting next month.
    축하해! 그런데 매일 글을 쓰려면 꽤 힘들겠다.
    Congratulations! but it must be quite hard to write every day.
Từ đồng nghĩa 일간 신문(日刊新聞): 날마다 찍어 내는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일간지 (일간지)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Ngôn luận  

🗣️ 일간지 (日刊紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52)