🌟 일편단심 (一片丹心)

Danh từ  

1. 변하지 않는 진실하고 굳은 마음.

1. MỘT LÒNG MỘT DẠ, TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Tấm lòng chân thật, vững vàng và không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임 향한 일편단심.
    Single-minded towards im.
  • 일편단심을 지키다.
    Keep one's single-mindedness.
  • 일편단심으로 기다리다.
    Wait single-heartedly.
  • 일편단심으로 섬기다.
    Serve with single devotion.
  • 승규는 첫사랑이었던 아내를 평생 동안 일편단심으로 아끼고 사랑했다.
    Seung-gyu cared and loved his wife, who was his first love, with single devotion throughout his life.
  • 그녀는 출세를 위해 멀리 떠나간 연인을 오 년 동안 일편단심으로 기다렸다.
    She waited single-mindedly for five years for the lover who had gone far away to rise.
  • 충신들은 망해 가는 고려 왕조에 대한 일편단심을 지키다 죽음을 당하고 말았다.
    The loyal subjects were killed while keeping their single-mindedness against the dying goryeo dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일편단심 (일편단심)

🗣️ 일편단심 (一片丹心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)