🌟 자작하다 (自作 하다)

Động từ  

1. 제 손으로 직접 만들거나 짓다.

1. TỰ CHẾ, TỰ TÁC, TỰ GÂY DỰNG: Trực tiếp làm hoặc xây nên bằng chính bàn tay của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자작한 물건.
    A self-created object.
  • 자작한 선물.
    A self-possessed gift.
  • 자작한 작품.
    A self-created work.
  • 곡을 자작하다.
    Write a piece of music by oneself.
  • 앨범을 자작하다.
    Make a self-written album.
  • 나는 형편없는 솜씨라도 정성 들여 자작한 선물을 더 좋아한다.
    I prefer a gift that is carefully crafted even with poor workmanship.
  • 언니는 남자 친구를 위해 자작한 곡을 연주해 주려고 밤새 연습했다.
    My sister practiced all night to play her own song for her boyfriend.
  • 네가 매일 끼고 다니는 그 장갑은 어디서 샀어?
    Where did you get those gloves you wear every day?
    아, 이건 우리 딸이 자작한 거야. 서툰 솜씨지만 그래도 정성이 담겨 있어서 참 좋아.
    Oh, this is my daughter's own work. i'm not good at it, but i like it because it contains sincerity.

2. 자기 땅에 자기가 직접 농사를 짓다.

2. TỰ CANH TÁC NÔNG NGHIỆP: Bản thân trực tiếp trồng trọt trên đất của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자작한 감자.
    A self-cooked potato.
  • 자작한 농산물.
    Self-cooked agricultural products.
  • 경작지를 자작하다.
    Cultivate cultivated land.
  • 땅을 자작하다.
    Land by itself.
  • 토지를 자작하다.
    Own land.
  • 어제는 할머니가 시골에서 자작하신 감자를 보내 주셨다.
    Yesterday my grandmother sent me the potatoes she made herself in the countryside.
  • 지금은 다른 사람의 땅에 소작하고 있는 부부는 언젠가는 자작하겠다고 마음먹었다.
    The couple, who are now in other people's land, decided to do their own one day.
  • 요즘은 농산물 사 먹는 것이 참 조심스러워.
    These days i'm very careful about buying and eating agricultural products.
    그러게 말이야. 그렇다고 해서 직접 자작해서 먹을 수도 없는 노릇이고.
    I know. but i can't eat it myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자작하다 (자자카다)
📚 Từ phái sinh: 자작(自作): 제 손으로 직접 만들거나 지음. 또는 그렇게 만든 것., 자기 땅에 자기가…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)