🌟 자명종 (自鳴鐘)

Danh từ  

1. 미리 정해 놓은 시각이 되면 저절로 소리가 나도록 장치가 되어 있는 시계.

1. ĐỒNG HỒ BÁO THỨC: Đồng hồ có thiết bị để tự phát ra tiếng khi đến giờ đã đặt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시끄러운 자명종.
    Loud alarm.
  • 자명종 소리.
    The sound of an alarm clock.
  • 자명종 스위치.
    An alarm switch.
  • 자명종이 멈추다.
    The alarm stops.
  • 자명종이 울리다.
    The alarm goes off.
  • 자명종을 끄다.
    Turn off the alarm.
  • 자명종을 맞추다.
    Set the alarm.
  • 일요일 아침부터 자명종 소리가 요란하게 울려 늦잠을 잘 수가 없었다.
    From sunday morning the alarm bell rang loudly and i couldn't sleep in.
  • 지수는 일찍 일어나는 게 습관이 되어서 자명종 시계 없이도 여섯 시만 되면 일어난다.
    The index has become a habit of getting up early and gets up at six o'clock without an alarm clock.
  • 왜 이렇게 늦었어? 자명종 안 맞추고 잤어?
    Why are you so late? you didn't set the alarm?
    너무 피곤해서 자명종 울리는 것도 못 듣고 계속 잤어.
    I was so tired that i couldn't hear the alarm go off and kept sleeping.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자명종 (자명종)


🗣️ 자명종 (自鳴鐘) @ Giải nghĩa

🗣️ 자명종 (自鳴鐘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13)