🌟 자본주의 (資本主義)

  Danh từ  

1. 자본을 생산 수단으로 가진 사람이 이익을 얻기 위해 생산 활동을 하도록 보장하는 사회 경제 체제.

1. CHỦ NGHĨA TƯ BẢN: Thể chế kinh tế xã hội đảm bảo cho con người mang phương thức sản xuất tư bản có thể hoạt động sản xuất đạt lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자본주의 국가.
    Capitalist country.
  • 자본주의 사회.
    Capitalist society.
  • 자본주의 체제.
    A capitalist system.
  • 자본주의의 성립.
    The establishment of capitalism.
  • 자본주의와 공산주의.
    Capitalism and communism.
  • 자본주의 사회에서는 돈이 중요한 가치가 된다.
    In a capitalist society, money becomes an important value.
  • 자본주의 국가에서는 빈부의 격차가 심각한 사회문제 중 하나로 나타난다.
    In capitalist countries, the gap between rich and poor appears to be one of the serious social problems.
  • 미국은 자본주의 경제의 효율성을 잘 활용하여 경제 발전을 이룬 대표적인 나라다.
    The united states is a representative country that has achieved economic development by making good use of the efficiency of the capitalist economy.
  • 요즘 사람들은 돈이면 다 된다는 생각을 하는 것 같아.
    I think people these days think that money is all that matters.
    맞아. 자본주의의 폐해라고 볼 수 있겠지.
    Right. the evils of capitalism.
Từ tham khảo 공산주의(共産主義): 모든 재산과 생산 수단을 사회가 공동으로 소유하여 계급의 차이를 없…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자본주의 (자본주의) 자본주의 (자본주이)
📚 Từ phái sinh: 자본주의적: 자본주의에 바탕을 둔. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 자본주의 (資本主義) @ Giải nghĩa

🗣️ 자본주의 (資本主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)