🌟 입학률 (入學率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입학률 (
이팡뉼
)
🌷 ㅇㅎㄹ: Initial sound 입학률
-
ㅇㅎㄹ (
오히려
)
: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán. -
ㅇㅎㄹ (
영향력
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng. -
ㅇㅎㄹ (
아흐레
)
: 아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày. -
ㅇㅎㄹ (
어휘력
)
: 다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỪ VỰNG, VỐN TỪ: Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp. -
ㅇㅎㄹ (
어획량
)
: 바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG ĐÁNH BẮT: Khối lượng sinh vật sống ở sông hoặc biển bắt được hoặc khai thác được. -
ㅇㅎㄹ (
우회로
)
: 바로 가지 않고 돌아서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG, CON ĐƯỜNG VÒNG, ĐƯỜNG TRÁNH: Đường không đi thẳng mà đi vòng. -
ㅇㅎㄹ (
입학률
)
: 입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học. -
ㅇㅎㄹ (
이해력
)
: 무엇을 깨달아 아는 힘. 또는 잘 알아서 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC HIỂU BIẾT: Khả năng có thể thấu hiểu điều gì đó. Hoặc khả năng nhận biết tốt.
• Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155)