🌟 잔혹 (殘酷)

Danh từ  

1. 인정이 없고 모질며 악함.

1. SỰ TÀN KHỐC, SỰ ÁC ĐỘC: Sự không có tình người và độc ác nhẫn tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔혹 범죄.
    Cruel crime.
  • 잔혹 살해.
    Cruel murder.
  • 잔혹 연극.
    Cruel play.
  • 잔혹 행동.
    Cruel behavior.
  • 잔혹 행위.
    Cruelty.
  • 두 나라의 전쟁 중 민간인들을 무참히 죽이는 잔혹 행위가 일어났다.
    During the war between the two countries, a brutal killing of civilians took place.
  • 끔찍한 방법으로 사람을 죽이는 잔혹 살해가 일어나 사회적으로 문제가 되었다.
    The brutal killing of a man in a terrible way took place and became a social problem.
  • 여러 명의 학생이 한 학생을 괴롭혔다니 충격이에요.
    I'm shocked that several students bullied one student.
    한 명을 그런 식으로 몰아가다니 정말 잔혹 그 자체네요.
    How cruel of you to drive a man like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔혹 (잔혹) 잔혹이 (잔호기) 잔혹도 (잔혹또) 잔혹만 (잔홍만)
📚 Từ phái sinh: 잔혹하다(殘酷하다): 인정이 없고 모질며 악하다.

🗣️ 잔혹 (殘酷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)