🌟 장바구니 (場 바구니)

  Danh từ  

1. 시장이나 슈퍼 등에서 산 물건을 담기 위해 들고 가는 바구니.

1. GIỎ ĐI CHỢ, LÀN ĐI CHỢ, TÚI ĐI CHỢ: Giỏ mang theo để đựng đồ mua được ở những nơi như chợ hay siêu thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐 장바구니.
    Plastic shopping cart.
  • 장바구니.
    Big shopping basket.
  • 튼튼한 장바구니.
    A sturdy shopping basket.
  • 장바구니가 가볍다.
    The shopping basket is light.
  • 장바구니가 무겁다.
    The shopping basket is heavy.
  • 장바구니를 비우다.
    Empty one's shopping basket.
  • 장바구니를 잃어버리다.
    Lose the shopping basket.
  • 장바구니를 채우다.
    Fill a shopping basket.
  • 장바구니를 챙기다.
    Get your shopping cart.
  • 장바구니에 담다.
    Put it in the cart.
  • 마트에 갔더니 바퀴 달린 장바구니를 사은품으로 주었다.
    When i went to the mart, i gave a basket of wheels as a gift.
  • 나는 슈퍼에 가면서 장바구니를 가져가지 않아 비닐 봉투를 구입해야 했다.
    I didn't take my shopping basket to the supermarket, so i had to buy a plastic bag.
  • 시장에서 돌아오신 어머니의 장바구니 속에는 여러 가지 봄나물이 가득했다.
    The shopping basket of my mother, who returned from the market, was full of various spring greens.
  • 반찬거리만 사려고 했는데 다른 것도 샀더니 장바구니가 너무 무거워졌어.
    I was only going to buy side dishes, but when i bought other things, the shopping basket got too heavy.
    내가 도와줄게, 나랑 같이 들자.
    Let me help you, let's hear it together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장바구니 (장빠구니)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 장바구니 (場 바구니) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)