🌟 작곡하다 (作曲 하다)

Động từ  

1. 음악의 곡조를 짓다.

1. SÁNG TÁC NHẠC, SOẠN NHẠC, VIẾT NHẠC: Viết giai điệu của âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가곡을 작곡하다.
    Compose a song.
  • 가요를 작곡하다.
    Compose a song.
  • 교향곡을 작곡하다.
    Compose a symphony.
  • 노래를 작곡하다.
    Compose a song.
  • 동요를 작곡하다.
    Compose a children's song.
  • 성악곡을 작곡하다.
    Compose a vocal music.
  • 클래식을 작곡하다.
    Compose classical music.
  • 나는 유명 작곡가가 작곡한 발레 음악에 맞춰 춤을 추었다.
    I danced to ballet music composed by a famous composer.
  • 지수는 열 살 때 동요를 작곡하여 남다른 음악적 재능을 보였다.
    Jisoo showed extraordinary musical talent by composing children's songs at the age of ten.
  • 이 곡은 어떻게 작곡하게 되었습니까?
    How did you come to compose this song?
    아름다운 호수를 보다가 곡조가 떠올랐습니다.
    Looking at the beautiful lake, i came up with a tune.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작곡하다 (작꼬카다)
📚 Từ phái sinh: 작곡(作曲): 음악의 곡조를 짓는 일.

🗣️ 작곡하다 (作曲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)