🌟 작곡하다 (作曲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작곡하다 (
작꼬카다
)
📚 Từ phái sinh: • 작곡(作曲): 음악의 곡조를 짓는 일.
🗣️ 작곡하다 (作曲 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 간주곡을 작곡하다. [간주곡 (間奏曲)]
- 성가를 작곡하다. [성가 (聖歌)]
- 심포니를 작곡하다. [심포니 (symphony)]
- 악곡을 작곡하다. [악곡 (樂曲)]
- 볼레로를 작곡하다. [볼레로 (bolero)]
- 행진곡을 작곡하다. [행진곡 (行進曲)]
- 독주곡을 작곡하다. [독주곡 (獨奏曲)]
- 곡을 작곡하다. [곡 (曲)]
- 주제가를 작곡하다. [주제가 (主題歌)]
- 교향곡을 작곡하다. [교향곡 (交響曲)]
- 소나타를 작곡하다. [소나타 (sonata)]
- 즉흥곡을 작곡하다. [즉흥곡 (卽興曲)]
- 왈츠를 작곡하다. [왈츠 (waltz)]
- 합주곡을 작곡하다. [합주곡 (合奏曲)]
- 성악곡을 작곡하다. [성악곡 (聲樂曲)]
- 환상곡을 작곡하다. [환상곡 (幻想曲)]
- 장조로 작곡하다. [장조 (長調)]
- 협주곡을 작곡하다. [협주곡 (協奏曲)]
- 기악곡을 작곡하다. [기악곡 (器樂曲)]
- 진혼곡을 작곡하다. [진혼곡 (鎭魂曲)]
- 사중주를 작곡하다. [사중주 (四重奏)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 작곡하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)