🌟 잇대다

Động từ  

1. 서로 이어져 마주 닿게 하다.

1. NỐI LẠI, ĐÓNG LẠI: Làm cho nối liền và chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서랍을 잇대다.
    Put up a drawer together.
  • 천을 잇대다.
    Connect cloth.
  • 책상과 잇대다.
    Connect with the desk.
  • 문에 잇대다.
    To connect to the door.
  • 옆에 잇대다.
    To be next to.
  • 나는 책꽂이를 책상과 잇대어 세워 놓았다.
    I've set the bookshelf up against the desk.
  • 민준이는 도화지 두 장을 잇대어 커다랗게 그림을 그렸다.
    Minjun drew a large picture of two pieces of drawing paper.
  • 할머니께서는 밋밋한 식탁보에 색색의 조각 천을 잇대셨다.
    Grandmother connected the plain tablecloth with colored carving cloth.
  • 종이가 좀 작은 거 같은데?
    I think the paper's a little small.
    두 장을 잇대면 어떨까?
    Why don't we connect two pages?

2. 끊이지 않게 계속 잇다.

2. LIÊN TIẾP: Nối tiếp không đứt đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무늬가 잇대다.
    Patterns connect.
  • 바람이 잇대다.
    The wind blows.
  • 산들이 잇대다.
    Mountains connect.
  • 의문이 잇대다.
    There's a series of questions.
  • 질문이 잇대다.
    There are many questions.
  • 멀리 가파른 산 하나가 앞선 산을 잇대어 서 있었다.
    A steep mountain in the distance stood at the front.
  • 마을에는 정갈한 돌담들이 저마다 옆집 담장에 잇대 있었다.
    In the village there were neat stone walls attached to the wall next door.
  • 지금까지의 증거만으로도 그가 범인인 것은 확실합니다.
    The evidence so far is certain that he is the criminal.
    거기에 잇대어 또 다른 증거가 발견되었으니 빠져나갈 길이 없을 겁니다.
    There's another piece of evidence in addition to that, so there's no way out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇대다 (읻ː때다) 잇대어 (읻ː때어) 잇대 (읻ː때) 잇대니 (읻ː때니)

📚 Annotation: 주로 '잇대어'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)