🌟 자선가 (慈善家)

Danh từ  

1. 형편이 어려운 사람을 도와주는 사람.

1. NGƯỜI LÀM TỪ THIỆN, NHÀ HẢO TÂM: Người giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관대한 자선가.
    Generous philanthropist.
  • 대단한 자선가.
    Great philanthropist.
  • 자선가가 돕다.
    Charityer helps.
  • 자선가가 지원하다.
    Supported by a philanthropist.
  • 자선가로 활동하다.
    To act as a philanthropist.
  • 김 씨는 노숙자들을 위해 십 년 째 무료 급식을 운영하는 자선가이다.
    Kim is a ten-year-old philanthropist who runs free meals for the homeless.
  • 그는 법을 몰라 부당하게 당하는 억울한 사람들을 변호해 주는 자선가로 활동하고 있다.
    He's a philanthropist who defends unjust people who don't know the law.
  • 우리 아버지는 지금 무료 진료소를 운영하시면서 가난한 환자들을 돌보고 계셔.
    My father now runs a free clinic and takes care of poor patients.
    너희 아버지는 정말 존경할 만한 자선가이신 것 같아.
    I think your father is a really respectable philanthropist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자선가 (자선가)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)