🌟 자력 (自力)

Danh từ  

1. 스스로의 힘.

1. TỰ LỰC, NỖ LỰC CỦA BẢN THÂN: Sức lực của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자력 방어.
    Magnetic defense.
  • 자력으로 살아가다.
    Live on one's own feet.
  • 자력으로 성공하다.
    Success by magnetism.
  • 자력으로 시작하다.
    Start on one's own initiative.
  • 자력으로 유지하다.
    Maintain by magnetism.
  • 김 사장은 누구의 도움도 없이 자력으로 이 자리까지 올라왔다.
    Kim rose to this position on his own without anyone's help.
  • 다리가 마비된 환자는 자력으로 화장실까지 가는 것조차 힘들었다.
    The paralyzed patient had difficulty even going to the bathroom on his own.
  • 비행기는 자력으로 후진이 불가능하므로 다른 기계에 의해 끌려 차고로 들어간다.
    The plane is unable to reverse itself, so it is dragged into the garage by another machine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자력 (자력) 자력이 (자려기) 자력도 (자력또) 자력만 (자령만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81)