🌟 전가되다 (轉嫁 되다)

Động từ  

1. 잘못이나 책임이 다른 사람에게 떠넘겨지다.

1. BỊ ĐỔ TỘI, BỊ ĐÙN ĐẨY, BỊ TRÚT GÁNH NẶNG: Lỗi lầm hay trách nhiệm bị đổ thừa cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과가 전가되다.
    Results transferred.
  • 원인이 전가되다.
    Causes are passed on.
  • 책임이 전가되다.
    Responsibility transferred.
  • 모두 전가되다.
    All transferred.
  • 일부 전가되다.
    Partial transfer.
  • 피해자에 대한 모든 책임이 시민에게 전가되었다.
    All responsibility for the victim was passed on to the citizens.
  • 임원들이 쓴 유흥비가 직원들에게 모두 전가되고 있었다.
    The entertainment expenses spent by the executives were being passed on to the employees.
  • 학교 재정을 늘리기 위해서 등록금 인상을 결정했대.
    They decided to raise tuition to increase school finances.
    재정 부담이 학생들에게 전가되는 것은 부당해.
    It is unfair for financial burdens to be passed on to students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가되다 (전ː가되다) 전가되다 (전ː가뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)