🌟 전가되다 (轉嫁 되다)

Động từ  

1. 잘못이나 책임이 다른 사람에게 떠넘겨지다.

1. BỊ ĐỔ TỘI, BỊ ĐÙN ĐẨY, BỊ TRÚT GÁNH NẶNG: Lỗi lầm hay trách nhiệm bị đổ thừa cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과가 전가되다.
    Results transferred.
  • Google translate 원인이 전가되다.
    Causes are passed on.
  • Google translate 책임이 전가되다.
    Responsibility transferred.
  • Google translate 모두 전가되다.
    All transferred.
  • Google translate 일부 전가되다.
    Partial transfer.
  • Google translate 피해자에 대한 모든 책임이 시민에게 전가되었다.
    All responsibility for the victim was passed on to the citizens.
  • Google translate 임원들이 쓴 유흥비가 직원들에게 모두 전가되고 있었다.
    The entertainment expenses spent by the executives were being passed on to the employees.
  • Google translate 학교 재정을 늘리기 위해서 등록금 인상을 결정했대.
    They decided to raise tuition to increase school finances.
    Google translate 재정 부담이 학생들에게 전가되는 것은 부당해.
    It is unfair for financial burdens to be passed on to students.

전가되다: be passed,てんかされる【転嫁される】。なすりつけられる【擦り付けられる】,,ser imputado, ser achacado,يلصَق به تهمة,тохогдох, чихэгдэх, нялзаагдах,bị đổ tội, bị đùn đẩy, bị trút gánh nặng,ถูกใส่ความ, ถูกกล่าวหา, ถูกใส่ร้าย, ถูกให้ร้าย, ถูกโยนความผิด,dialihkan, dipindahkan,,转嫁,嫁祸 ,推诿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가되다 (전ː가되다) 전가되다 (전ː가뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)