🌟 전가되다 (轉嫁 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전가되다 (
전ː가되다
) • 전가되다 (전ː가뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110)