🌟 저금하다 (貯金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저금하다 (
저ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저금(貯金): 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
🗣️ 저금하다 (貯金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 나머지를 저금하다. [나머지]
- 세뱃돈을 저금하다. [세뱃돈 (歲拜돈)]
- 저금통장에 저금하다. [저금통장 (貯金通帳)]
- 은행에 저금하다. [은행 (銀行)]
- 저금통에 저금하다. [저금통 (貯金筒)]
- 벙어리저금통에 저금하다. [벙어리저금통 (벙어리貯金筒)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 저금하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208)