🌟 저금하다 (貯金 하다)

Động từ  

1. 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡기다.

1. ĐỂ DÀNH TIỀN, TIẾT KIỆM TIỀN: Gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저금할 돈.
    Money to save.
  • 돈을 저금하다.
    Save money.
  • 봉급을 저금하다.
    Save one's salary.
  • 월급을 저금하다.
    Save one's salary.
  • 용돈을 저금하다.
    Save one's pocket money.
  • 은행에 저금하다.
    Save money in a bank.
  • 저금통에 저금하다.
    Save in a piggy bank.
  • 은행에 저금한 돈에 이자가 붙어서 벌써 액수가 꽤 늘어났다.
    The money saved in the bank has already increased considerably with interest.
  • 집에 와 보니 서랍에 저금해 두었던 용돈을 형이 가져가 버렸다.
    When i got home, my brother took away the pocket money he had saved in the drawer.
  • 나 이제 봉급 중 일부를 저금하려고. 이젠 자동차 좀 사야겠어.
    Now i'm saving some of my salary. i need to buy some cars now.
    그래. 꾸준히 모아서 사고 싶은 자동차 꼭 사길 바랄게.
    Yeah. i hope you buy a car that you want to buy steadily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저금하다 (저ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 저금(貯金): 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.

🗣️ 저금하다 (貯金 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)