🌟 재색 (財色)

Danh từ  

1. 재물과 여자와의 육체적 관계.

1. TÀI VÀ SẮC: Tài sản và quan hệ thân xác với phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본능적인 재색.
    Instinct re-colour.
  • 재색을 멀리하다.
    Stay away from the color of goods.
  • 재색을 좋아하다.
    Loves ash color.
  • 재색을 탐하다.
    Covet ash.
  • 재색으로 황폐화하다.
    Devastated by ash color.
  • 민준이도 재색을 좋아하는 평범한 남자였다.
    Min-joon was also an ordinary man who liked ash color.
  • 승규는 절에 들어가 재색을 탐하는 정욕을 줄이는 수련을 하고 있다.
    Seung-gyu enters a temple and practices reducing his lust for wealth.
  • 김 사장은 겉으로는 점잖은 체하지만 속으로는 재색을 탐하는 욕심이 많았다.
    Although kim was outwardly decent, he was greedy for wealth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재색 (재색) 재색이 (재새기) 재색도 (재색또) 재색만 (재생만)

🗣️ 재색 (財色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giáo dục (151) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Việc nhà (48)