🌟 재위 (在位)

Danh từ  

1. 임금의 자리에 있음. 또는 그런 동안.

1. SỰ TẠI VỊ: Sự ở ngôi vua. Hoặc thời gian như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재위 기간.
    Reign period.
  • 재위를 하다.
    Reign.
  • 정종은 재위 2년 만에 병으로 승하하였다.
    King jeongjong died of illness two years after his reign.
  • 세종 대왕의 재위 시절은 태평성대였다고 평가된다.
    King sejong's reign was regarded as a peaceful era.
  • 선생님, 영조의 재위 기간은 얼마나 되나요?
    Sir, how long is king yeongjo's reign?
    조선 왕조의 역대 임금 중 가장 긴 재위 기간인 52년이에요.
    It was 52 years, the longest reign of kings of the joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재위 (재ː위)
📚 Từ phái sinh: 재위하다(在位하다): 임금의 자리에 있다.


🗣️ 재위 (在位) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208)