🌟 재창조하다 (再創造 하다)

Động từ  

1. 이미 있는 것을 새롭게 다시 만들어 내다.

1. SÁNG TẠO LẠI, LÀM LẠI, LÀM MỚI LẠI: Làm mới lại cái đã có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거를 재창조하다.
    Re-creation of the past.
  • 관습을 재창조하다.
    To reinvent a custom.
  • 문화를 재창조하다.
    Re-creation of culture.
  • 세계를 재창조하다.
    Reinvent the world.
  • 전통을 재창조하다.
    Recreate tradition.
  • 그는 전통 악기를 재창조해 서양 음계를 모두 표현할 수 있도록 만들었다.
    He recreated traditional instruments so that they could express all western scales.
  • 현대적으로 재창조한 한국 전통 요리는 서양 사람들에게도 큰 인기를 얻었다.
    Modernly recreated korean traditional cuisine has also gained huge popularity among westerners.
  • 우리 전통 문화를 계승해 나갈 수 있는 좋은 방법에 대해 의견을 나누어 봅시다.
    Let's discuss good ways to inherit our traditional culture.
    저는 전통 문화를 재창조해서 현대인들도 공감할 수 있도록 하는 것이 우선적으로 필요하다고 봅니다.
    I think it is necessary to reinvent traditional culture so that modern people can sympathize with it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재창조하다 (재ː창조하다)
📚 Từ phái sinh: 재창조(再創造): 이미 있는 것을 새롭게 다시 만들어 냄.

💕Start 재창조하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)