🌟 재창조하다 (再創造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재창조하다 (
재ː창조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재창조(再創造): 이미 있는 것을 새롭게 다시 만들어 냄.
🌷 ㅈㅊㅈㅎㄷ: Initial sound 재창조하다
-
ㅈㅊㅈㅎㄷ (
재창조하다
)
: 이미 있는 것을 새롭게 다시 만들어 내다.
Động từ
🌏 SÁNG TẠO LẠI, LÀM LẠI, LÀM MỚI LẠI: Làm mới lại cái đã có. -
ㅈㅊㅈㅎㄷ (
재충전하다
)
: 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣다.
Động từ
🌏 NẠP ĐIỆN, NẠP PIN, NẠP ẮC QUY, XẠC ĐIỆN: Làm đầy lại điện cho pin.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)