🌟 전근 (轉勤)

Danh từ  

1. 근무하는 곳을 옮김.

1. SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THUYÊN CHUYỂN CÔNG TÁC: Việc chuyển nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전근 신청.
    Application for transfer.
  • 전근이 되다.
    Be transferred.
  • 전근을 가다.
    Go to transfer.
  • 전근을 오다.
    Come to transfer.
  • 전근을 하다.
    Transfer.
  • 부하 직원이 두 사람이나 다른 지사로 전근을 갔다.
    A subordinate has been transferred to two or another branch.
  • 나는 서울에서 일하다 지방으로 전근을 가게 되었다.
    I was transferred to the provinces after working in seoul.
  • 이 선생, 학교에는 적응 좀 됐나?
    Mr. lee, are you used to school?
    예. 전근을 오고 며칠은 고생했지만 지금은 괜찮습니다.
    Yeah. i've had a hard time for a few days after i transferred, but i'm fine now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전근 (전ː근)
📚 Từ phái sinh: 전근하다(轉勤하다): 근무하는 곳을 옮기다. 전근되다: 쥐가 나서 근육이 뒤틀리고 오그라지다., 근무하는 곳이 옮겨지다.

🗣️ 전근 (轉勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)