Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편성되다 (재ː편성되다) • 재편성되다 (재ː편성뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 재편성(再編成): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
재ː편성되다
재ː편성뒈다
Start 재 재 End
Start
End
Start 편 편 End
Start 성 성 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)