🌟 전래하다 (傳來 하다)

Động từ  

1. 예로부터 전해 내려오다.

1. LƯU TRUYỀN: Truyền lại từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전래하는 노래.
    A passing song.
  • 전래하는 이야기.
    A passing story.
  • 전래하는 설화.
    A folktale.
  • 마을에 전래하다.
    Pass from town to town.
  • 지역에 전래하다.
    Be brought to the area.
  • 지방에 전래하다.
    Transferred to the provinces.
  • 우리 집은 대대로 전통 장을 담그는 법을 전래하고 있다.
    Our house has been passed down from generation to generation on how to make traditional soy sauce.
  • 의사는 전래하는 민간요법 중에는 검증되지 않은 것도 있다고 주의를 주었다.
    The doctor cautioned that some of the folk remedies that were introduced were unverified.
  • 연극의 소재가 독특한데요.
    The theme of the play is unique.
    네, 이 지역에 전래해 온 이야기를 바탕으로 각색해 본 것입니다.
    Yes, i've adapted it based on a story that's been passed down in this area.

2. 외국으로부터 전해 들어오다.

2. TRUYỀN VÀO, DU NHẬP: Truyền vào từ nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전래한 기록.
    Historical records.
  • 전래한 농작물.
    Traditional crops.
  • 농작물을 전래하다.
    Transfer crops.
  • 문물을 전래하다.
    Pass on a culture.
  • 종교를 전래하다.
    Religion passed down.
  • 동양에 전래하다.
    Transfers to the east.
  • 서양에 전래하다.
    Come from the west.
  • 동양으로 전래하다.
    Be transferred to the east.
  • 서양으로 전래하다.
    Transferred to the west.
  • 기독교와 함께 크리스마스의 풍습이 동양에 전래하였다.
    The custom of christmas with christianity was introduced to the east.
  • 우리 고장에는 옛날에 다른 나라로 문물을 전래하던 나루터가 아직 남아있다.
    There is still a ferry in our town that used to carry culture to other countries.
  • 이 먹은 언제 한국에 들어왔을까?
    When did lee muk come back to korea?
    고구려 때 한 승려가 전래했다고 알고 있어.
    I know that a buddhist monk came from goguryeo.
Từ đồng nghĩa 도래하다(渡來하다): 외부에서 전해져 들어오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전래하다 (절래하다)
📚 Từ phái sinh: 전래(傳來): 예로부터 전해 내려옴., 외국으로부터 전해 들어옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Du lịch (98)