🌟 전래하다 (傳來 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전래하다 (
절래하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전래(傳來): 예로부터 전해 내려옴., 외국으로부터 전해 들어옴.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 전래하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19)