🌟 적국 (敵國)

Danh từ  

1. 전쟁 중인 상대 나라나 적으로 대하는 나라.

1. QUỐC GIA ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH: Nước mà đối đầu trong chiến tranh hoặc nước đối địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적국의 장수.
    Long life in the enemy country.
  • 적국의 정보.
    Enemy information.
  • 적국의 침략.
    Enemy invasion.
  • 적국을 공격하다.
    To attack an enemy country.
  • 적국과 내통하다.
    Intercommunicate with the enemy.
  • 적국에 들어가다.
    Enter the enemy's country.
  • 적국으로 간주되다.
    Considered an enemy country.
  • 우리 부대는 적국과의 전투에서 크게 승리했다.
    Our troops won a great victory in the battle against the enemy.
  • 적국과 맞닿은 국경에는 언제나 긴장감이 흘렀다.
    There was always tension on the border facing the enemy.
  • 적국에 몰래 정보를 빼돌린 스파이가 붙잡혔습니다.
    A spy has been caught stealing information from the enemy.
    엄격하게 처벌하여 다시는 이런 일이 없도록 합시다.
    Let's punish them strictly so that this never happens again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적국 (적꾹) 적국이 (적꾸기) 적국도 (적꾹또) 적국만 (적꿍만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)