🌟 적국 (敵國)

Danh từ  

1. 전쟁 중인 상대 나라나 적으로 대하는 나라.

1. QUỐC GIA ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH: Nước mà đối đầu trong chiến tranh hoặc nước đối địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적국의 장수.
    Long life in the enemy country.
  • Google translate 적국의 정보.
    Enemy information.
  • Google translate 적국의 침략.
    Enemy invasion.
  • Google translate 적국을 공격하다.
    To attack an enemy country.
  • Google translate 적국과 내통하다.
    Intercommunicate with the enemy.
  • Google translate 적국에 들어가다.
    Enter the enemy's country.
  • Google translate 적국으로 간주되다.
    Considered an enemy country.
  • Google translate 우리 부대는 적국과의 전투에서 크게 승리했다.
    Our troops won a great victory in the battle against the enemy.
  • Google translate 적국과 맞닿은 국경에는 언제나 긴장감이 흘렀다.
    There was always tension on the border facing the enemy.
  • Google translate 적국에 몰래 정보를 빼돌린 스파이가 붙잡혔습니다.
    A spy has been caught stealing information from the enemy.
    Google translate 엄격하게 처벌하여 다시는 이런 일이 없도록 합시다.
    Let's punish them strictly so that this never happens again.

적국: enemy state,てきこく・てっこく【敵国】,pays ennemi, ennemi, pays hostile,país hostil,بلد عدو,дайсны тал, дайсан гүрэн,quốc gia đối địch, nước thù địch,ประเทศศัตรู, ประเทศปฏิปักษ์,negara lawan, negara musuh,вражеское государство,敌国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적국 (적꾹) 적국이 (적꾸기) 적국도 (적꾹또) 적국만 (적꿍만)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Hẹn (4)