🌟 저하 (低下)

  Danh từ  

1. 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐.

1. SỰ GIẢM SÚT, SỰ KÉM ĐI, SỰ XUỐNG CẤP: Việc mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력 저하.
    Degraded competitiveness.
  • 기능 저하.
    Degraded.
  • 사기 저하.
    Degraded morale.
  • 속도 저하.
    Slow down.
  • 시력 저하.
    Poor eyesight.
  • 체력 저하.
    Poor stamina.
  • 출산율 저하.
    A decline in fertility rate.
  • 질적 저하.
    Quality degradation.
  • 무기의 질적 저하는 군사력을 떨어지게 하였다.
    The quality degradation of the weapons reduced the military strength.
  • 체력 저하를 막으려면 적절한 운동과 균형적인 영양 섭취가 있어야 한다.
    There must be adequate exercise and balanced nutrition to prevent physical deterioration.
  • 할 일은 많은데 잠을 못 잤더니 너무 피곤해.
    I have a lot of work to do, but i'm so tired because i haven't slept.
    수면 부족은 능률 저하를 일으키니까 잠깐이라도 자고 나서 해.
    Lack of sleep causes efficiency, so do it after a short nap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저하 (저ː하)
📚 Từ phái sinh: 저하되다(低下되다): 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다. 저하시키다(低下시키다): 정도나 수준, 능률 등을 떨어뜨려 낮아지게 하다. 저하하다(低下하다): 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 저하 (低下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28)