vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: 주로 구어에서 ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48)