🌟 전언 (傳言)

Danh từ  

1. 말을 전함. 또는 그 말.

1. SỰ CHUYỂN LỜI, LỜI NÓI CHUYỂN TỚI: Sự chuyển lời. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급한 전언.
    An urgent message.
  • 전언을 남기다.
    Leave a message.
  • 전언을 드리다.
    I'll give you a message.
  • 전언을 듣다.
    Listen to the message.
  • 전언을 옮기다.
    Translate a message.
  • 전언을 하다.
    Make a message.
  • 나는 박 사장이 부재중이어서 비서에게 전화 전언을 남겼다.
    I left a telephone message to my secretary because president park was absent.
  • 박 과장은 회의 내용을 정리하여 부장님에게 전언을 드렸다.
    Section chief park arranged the meeting and delivered the message to the manager.
  • 회장님으로부터의 전언이 있었습니다.
    There was a message from the president.
    그래, 회장님이 무슨 말씀을 전하셨나?
    So, what did the chairman say?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전언 (저넌)
📚 Từ phái sinh: 전언하다: 말을 전하다., 앞에서 한 말이나 글을 바꾸거나 고치다. 또는 자구(字句)를 …

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159)