🌟 전언 (傳言)

Danh từ  

1. 말을 전함. 또는 그 말.

1. SỰ CHUYỂN LỜI, LỜI NÓI CHUYỂN TỚI: Sự chuyển lời. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급한 전언.
    An urgent message.
  • Google translate 전언을 남기다.
    Leave a message.
  • Google translate 전언을 드리다.
    I'll give you a message.
  • Google translate 전언을 듣다.
    Listen to the message.
  • Google translate 전언을 옮기다.
    Translate a message.
  • Google translate 전언을 하다.
    Make a message.
  • Google translate 나는 박 사장이 부재중이어서 비서에게 전화 전언을 남겼다.
    I left a telephone message to my secretary because president park was absent.
  • Google translate 박 과장은 회의 내용을 정리하여 부장님에게 전언을 드렸다.
    Section chief park arranged the meeting and delivered the message to the manager.
  • Google translate 회장님으로부터의 전언이 있었습니다.
    There was a message from the president.
    Google translate 그래, 회장님이 무슨 말씀을 전하셨나?
    So, what did the chairman say?

전언: message,でんごん【伝言】,message,mensaje, recado, palabras,نقل كلام,хэл чимээ, сураг, зар мэдээ, хэл мэдээ,sự chuyển lời, lời nói chuyển tới,การถ่ายทอดคำพูด, คำพูดบอกต่อ,penyampaian perkataan, penyampaian, pesan,цитирование; цитата,传话,留言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전언 (저넌)
📚 Từ phái sinh: 전언하다: 말을 전하다., 앞에서 한 말이나 글을 바꾸거나 고치다. 또는 자구(字句)를 …

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208)