🌟 정관 (定款)

Danh từ  

1. 법인의 목적, 조직, 업무 집행 등에 관한 기본 규칙. 또는 그것을 적은 문서.

1. ĐIỀU LỆ, BẢN ĐIỀU LỆ: Quy tắc cơ bản liên quan tới việc tiến hành nghiệp vụ, tổ chức, mục đích...của công ti. Hoặc văn bản ghi lại những điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정관을 따르다.
    Follow the articles of association.
  • 정관을 확인하다.
    Confirm the articles of association.
  • 정관을 작성하다.
    Draw up a articles of association.
  • 정관에 넣다.
    Put into the articles of association.
  • 정관에 추가하다.
    Add to the articles of association.
  • 우리 법인의 후원금은 정관에 따라 운용됩니다.
    Our corporate sponsorship is governed by the articles of association.
  • 정관에 따르면 이사회의 승인 없이는 사장 임명이 불가능합니다.
    According to the articles of association, the appointment of the president is not possible without the approval of the board of directors.
  • 의원 총회에서는 회원의 권리 보호를 강화하기 위해 정관을 개정하기로 결의하였다.
    The general assembly of members resolved to amend the articles of association to strengthen the protection of the rights of members.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정관 (정ː관)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)