🌟 이역만리 (異域萬里)

Danh từ  

1. 아주 멀리 떨어진 다른 나라의 땅.

1. ĐẤT KHÁCH XA XÔI, QUỐC GIA XA XÔI: Vùng đất của quốc gia khác rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이역만리 객지.
    Two-way street.
  • 이역만리 땅.
    Eokman-ri land.
  • 이역만리 먼 곳.
    A faraway place.
  • 이역만리 저편.
    Half the way out.
  • 이역만리 조국.
    Yi yeok man-man-ri country.
  • 이역만리 타국.
    A foreign country.
  • 해외 출장을 간 남편은 그 이역만리에서 매일 내게 전화를 했다.
    My husband, who went on a business trip abroad, called me every day from that alienation.
  • 김 할아버지는 이역만리 타국에서 조국을 그리워하며 돌아가셨다.
    Grandfather kim died in a foreign country missing his country.
  • 그 사람은 이역만리 아주 먼 곳으로 떠나 다시는 돌아오지 않았다.
    The man left for a very faraway place and never came back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이역만리 (이ː영말리)

🗣️ 이역만리 (異域萬里) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)