🌟 이역만리 (異域萬里)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이역만리 (
이ː영말리
)
🗣️ 이역만리 (異域萬里) @ Ví dụ cụ thể
- 이역만리 타국. [타국 (他國)]
🌷 ㅇㅇㅁㄹ: Initial sound 이역만리
-
ㅇㅇㅁㄹ (
이야말로
)
: 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHÍNH~: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và xác nhận. -
ㅇㅇㅁㄹ (
이야말로
)
: (강조하는 말로) 앞의 이야기가 바로.
Phó từ
🌏 ĐÍCH THỊ, CHÍNH LÀ: (cách nói nhấn mạnh) Chính là câu chuyện phía trước. -
ㅇㅇㅁㄹ (
이역만리
)
: 아주 멀리 떨어진 다른 나라의 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁCH XA XÔI, QUỐC GIA XA XÔI: Vùng đất của quốc gia khác rất xa.
• Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59)