🌟 전폐하다 (全閉 하다)

Động từ  

1. 완전히 그만두다.

1. BỎ MẶC, TỪ BỎ: Từ bỏ hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부를 전폐하다.
    Abandon one's studies.
  • 생업을 전폐하다.
    Do away with one's livelihood.
  • 식음을 전폐하다.
    Exterminate food and drink.
  • 음식을 전폐하다.
    Do away with food.
  • 학업을 전폐하다.
    Abolish one's studies.
  • 김 교수는 며칠 동안 식사와 수면을 전폐하고 실험실에서 연구에 몰두했다.
    Professor kim spent several days in the laboratory, completely eliminating meals and sleep.
  • 아버지께서는 형이 행방불명되었다는 소식을 들으시고 식음을 전폐한 채 앓아누우셨다.
    When my father heard that my brother was missing, he lay sick with all his food and drink.
  • 내일 경기를 앞두고 연습하느라 오늘 수업에도 안 들어갔어요.
    I didn't even go to class today because i was practicing for tomorrow's game.
    아무리 경기가 중요해도 수업까지 전폐하면서 연습해야 되니?
    No matter how important the game is, do you have to practice all the classes?

2. 모두 없애다.

2. LOẠI BỎ, BÃI BỎ, HỦY BỎ: Làm mất đi toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장을 전폐하다.
    Completely shut down a factory.
  • 무기를 전폐하다.
    Completely destroy the weapon.
  • 발전소를 전폐하다.
    Completely shut down the power plant.
  • 법령을 전폐하다.
    Completely abolish an ordinance.
  • 차별을 전폐하다.
    Exterminate discrimination.
  • 그는 인간은 평등하므로 노예 제도를 전폐할 것을 주장했다.
    He insisted on the abolition of slavery because human beings are equal.
  • 세계 정상들이 지구의 평화를 위해 핵무기를 전폐하는 데 합의했다.
    World leaders agreed to annihilate nuclear weapons for peace on earth.
  • 박 의원은 약자에게 불리한 법 조항들을 전폐해야 한다고 주장했다.
    Park insisted that the law provisions disadvantageous to the weak should be abolished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폐하다 (전폐하다) 전폐하다 (전페하다)

🗣️ 전폐하다 (全閉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)