🌟 전폭적 (全幅的)

Danh từ  

1. 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.

1. TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전폭적인 성원.
    Full support.
  • 전폭적인 지지.
    Full support.
  • 전폭적으로 나서다.
    Take full action.
  • 전폭적으로 받아들이다.
    Take wholeheartedly.
  • 전폭적으로 수용하다.
    Accept wholeheartedly.
  • 전폭적으로 지원하다.
    Full support.
  • 그들은 계약을 성사시키기 위해 상대방의 요구를 전폭적으로 받아들였다.
    They fully accepted the other party's demands to seal the contract.
  • 부모님께서는 형을 전폭적으로 신뢰하셔서 형이 어떤 일을 해도 반대하지 않으셨다.
    My parents trusted my brother to the fullest extent and did not object to anything he did.
  • 이번 대표 팀의 성적은 사실 매우 실망스럽습니다.
    This team's performance is actually very disappointing.
    네, 국가가 그렇게 전폭적으로 지원을 해 줬는데도 결과가 참 아쉽습니다.
    Yeah, well, the state has given us so full support, and we're sorry to hear that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폭적 (전폭쩍)
📚 Từ phái sinh: 전폭(全幅): 어떤 범위의 전체.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)