🌟 전폭적 (全幅的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전폭적 (
전폭쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 전폭(全幅): 어떤 범위의 전체.
🌷 ㅈㅍㅈ: Initial sound 전폭적
-
ㅈㅍㅈ (
재판정
)
: 다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại. -
ㅈㅍㅈ (
직판장
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
Danh từ
🌏 CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅈ (
장판지
)
: 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót. -
ㅈㅍㅈ (
진폐증
)
: 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20)