🌟 전폭적 (全幅的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전폭적 (
전폭쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 전폭(全幅): 어떤 범위의 전체.
🌷 ㅈㅍㅈ: Initial sound 전폭적
-
ㅈㅍㅈ (
재판정
)
: 다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại. -
ㅈㅍㅈ (
직판장
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
Danh từ
🌏 CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅈ (
장판지
)
: 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót. -
ㅈㅍㅈ (
진폐증
)
: 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
• Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)