🌟
제치다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
제치다
(제치다
)
•
제치어
(제치어
제치여
)
제쳐
(제처
)
•
제치니
()
📚
thể loại:
🗣️
제치다
@ Ví dụ cụ thể
-
골키퍼를 제치다.
-
가뜬히 제치다.
-
홀랑 제치다.
-
도전자를 제치다.
-
홀랑홀랑 제치다.
-
홀딱 제치다.
🌷
제치다
-
: 힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó.
-
: 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng.
-
: 운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số.
-
: 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài.
-
: 중창을 하는 사람들의 모임.
🌏 ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng.
-
: 얼음 위를 미끄러져 달리다.
🌏 TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng.
-
: 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền.
-
: 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi.
-
: 일 등을 잘못하여 그르치다.
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....