🌟 조각보 (조각 褓)

Danh từ  

1. 여러 조각의 헝겊을 잇거나 붙여서 만든 보자기.

1. TẤM VẢI BỌC LÀM BẰNG VẢI NỐI: Miếng vải dùng để gói đồ vật được làm bằng nhiều mảnh vải nối liền nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비단 조각보.
    A silken cloth.
  • 색동 조각보.
    Saekdong sculpture beam.
  • 조각보의 무늬.
    Patterns of sculpture beams.
  • 조각보를 만들다.
    Make a sculpture.
  • 조각보로 싸다.
    Wrap in a piece of cloth.
  • 못 쓰는 헝겊 조각을 이어서 조각보를 만들었다.
    Made a piece of cloth that could not be used in succession.
  • 할머니는 재단하고 남은 천들을 이어 만든 조각보를 보물처럼 아끼셨다.
    Grandmother treasured the carved beams, which were cut and made of the remaining cloth, like treasures.
  • 색감이 좋은 조각보가 참 많네요.
    There are so many colorful slabs.
    네, 조각보는 단지 남은 천으로 만든 보자기가 아니라 하나의 예술 작품이기도 해요.
    Yeah, sculpture is not just a piece of cloth, it's also a piece of art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각보 (조각뽀)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)