🌟 조사되다 (調査 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물의 내용이 자세히 살펴지거나 찾아지다.

1. BỊ ĐIỀU TRA, ĐƯỢC ĐIỀU TRA: Sự việc hay sự kiện được xem xét kĩ hoặc được tìm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조사된 내용.
    The content investigated.
  • 유물이 조사되다.
    Relics are examined.
  • 유적이 조사되다.
    Relics are examined.
  • 사건을 조사하다.
    Investigate the case.
  • 진상을 조사하다.
    Investigate the truth.
  • 정부가 과거 빼앗긴 유물들을 조사하고 있다.
    The government is investigating artifacts that have been taken away in the past.
  • 한국에서 비만 강박 관념이 높은 것으로 조사되었다.
    It has been found that korea has a high in korea.
  • 대학교를 졸업한 후 대학원 진학률이 과마다 차이가 있는 것으로 조사되었다.
    After graduating from university, the rate of graduate school entrance was found to be different from department to department.
  • 실업률이 작년보다 더 증가될 것으로 조사되었어.
    The unemployment rate is expected to rise more than last year.
    경기가 안 좋아서 취업이 너무 어려워.
    The economy is so bad that it's so hard to get a job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사되다 (조사되다) 조사되다 (조사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조사(調査): 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아봄.


🗣️ 조사되다 (調査 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)