🌟 조사되다 (調査 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물의 내용이 자세히 살펴지거나 찾아지다.

1. BỊ ĐIỀU TRA, ĐƯỢC ĐIỀU TRA: Sự việc hay sự kiện được xem xét kĩ hoặc được tìm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조사된 내용.
    The content investigated.
  • Google translate 유물이 조사되다.
    Relics are examined.
  • Google translate 유적이 조사되다.
    Relics are examined.
  • Google translate 사건을 조사하다.
    Investigate the case.
  • Google translate 진상을 조사하다.
    Investigate the truth.
  • Google translate 정부가 과거 빼앗긴 유물들을 조사하고 있다.
    The government is investigating artifacts that have been taken away in the past.
  • Google translate 한국에서 비만 강박 관념이 높은 것으로 조사되었다.
    It has been found that korea has a high in korea.
  • Google translate 대학교를 졸업한 후 대학원 진학률이 과마다 차이가 있는 것으로 조사되었다.
    After graduating from university, the rate of graduate school entrance was found to be different from department to department.
  • Google translate 실업률이 작년보다 더 증가될 것으로 조사되었어.
    The unemployment rate is expected to rise more than last year.
    Google translate 경기가 안 좋아서 취업이 너무 어려워.
    The economy is so bad that it's so hard to get a job.

조사되다: be investigated; be found,ちょうさされる【調査される】。とりしらべられる【取り調べられる・取調べられる】,être étudié, subir une enquête,ser investigado, ser inspeccionado, ser escrutado, ser indagado, ser examinado,يتحرّي,судлагдах, шинжлэгдэх, шалгагдах,bị điều tra, được điều tra,ถูกตรวจสอบ, ถูกค้นหา, ถูกสำรวจ,diselidiki, diinvestigasi, disidik, diusut,расследоваться; исследоваться; изучаться,被调查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사되다 (조사되다) 조사되다 (조사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조사(調査): 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아봄.


🗣️ 조사되다 (調査 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67)