🌟 조속하다 (早速 하다)

Tính từ  

1. 이르고도 빠르다.

1. CẤP TỐC: Sớm và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조속한 수습.
    An early settlement.
  • 조속한 시일.
    As soon as possible.
  • 조속한 시행.
    Quick implementation.
  • 조속한 해결.
    A prompt settlement.
  • 조속한 해결책.
    A quick fix.
  • 이번 사건은 상대방과 합의를 해서 조속한 해결이 날 것 같다.
    This case is likely to be settled as soon as possible by reaching an agreement with the other party.
  • 정부는 외국으로 밀수된 유물의 조속한 반환을 촉구하고 있다.
    The government is urging the prompt return of the smuggled artifacts to foreign countries.
  • 태풍으로 발생한 피해는 조속하게 수습하겠습니다.
    We'll take care of the damage caused by the typhoon as soon.
  • 김 선수의 상태는 어떻습니까?
    How's kim doing?
    한 달 정도는 치료를 받아야 해서 조속한 복귀는 어려울 것 같습니다.
    I don't think i'll be able to make an early return because i need to be treated for about a month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조속하다 (조ː소카다) 조속한 (조ː소칸) 조속하여 (조ː소카여) 조속해 (조ː소캐) 조속하니 (조ː소카니) 조속합니다 (조ː소캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)