🌟 종식 (終熄)

Danh từ  

1. 어떤 현상이나 일이 끝나거나 없어짐.

1. SỰ CHẤM DỨT, SỰ BÃI BỎ: Việc hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내전 종식.
    End of civil war.
  • 반란 종식.
    End of rebellion.
  • 군정의 종식.
    End of military rule.
  • 냉전의 종식.
    End of the cold war.
  • 싸움의 종식.
    The end of the fight.
  • 폭정의 종식.
    End of tyranny.
  • 종식이 되다.
    Come to an end.
  • 종식을 고하다.
    Announce the end.
  • 종식을 선언하다.
    To declare an end.
  • 종식을 지향하다.
    Towards an end.
  • 종식을 호소하다.
    Appeal for an end.
  • 두 나라는 전쟁의 종식 이후 서로 침범하지 않겠다는 평화 협정을 맺었다.
    After the end of the war, the two countries reached a peace agreement that they would not invade each other.
  • 평화상 수상자는 수년 동안 이 지역에서 일어나는 분쟁의 종식을 위해 힘써 왔다.
    The peace prize winner has been striving for years to end the conflict in the region.
  • 이 나라에 민주화 운동이 일어나고 있다지?
    There's a democratic movement going on in this country, right?
    응. 시민들이 독재 정치의 종식을 요구하는 시위를 벌이고 있대.
    Yeah. citizens are protesting against dictatorship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종식 (종식) 종식이 (종시기) 종식도 (종식또) 종식만 (종싱만)
📚 Từ phái sinh: 종식되다(終熄되다): 어떤 현상이나 일이 끝나거나 없어지다. 종식시키다(終熄시키다): 어떤 현상이나 일을 끝나게 하거나 없어지게 하다. 종식하다(終熄하다): 어떤 현상이나 일이 끝나거나 없어지다.

🗣️ 종식 (終熄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)