🌟 조어 (造語)

Danh từ  

1. 말을 새로 만듦. 또는 새로 만든 말.

1. SỰ TẠO TỪ MỚI, TỪ MỚI PHÁT SINH: Sự làm ra từ mới. Hoặc từ ngữ được làm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조어 과정.
    The zore process.
  • 조어를 공유하다.
    Share the jargon.
  • 조어를 사용하다.
    Use jargon.
  • 조어를 하다.
    Give a word.
  • 언론은 이전에는 없던 새로운 개념을 규정하는 조어가 발표하였다.
    The media has been published by a jargon defining a new concept that has never been before.
  • 요즘은 인터넷상에서 조어가 만들어지면서 유행어로 굳어지기도 한다.
    These days, jargons are coined on the internet and become buzzwords.
  • 청소년들을 자기들끼리만 알아들을 수 있게 조어를 하면서 공감대를 형성한다.
    To form a consensus by using jargon so that teenagers can only be understood among themselves.
  • 요새는 새로 개발되는 발명품이나 새로 나온 개념들이 너무 많은 것 같아.
    I think there are too many new inventions and new concepts these days.
    맞아, 일일이 그에 맞게 조어를 해야 되는 것도 어려운 일인 것 같아.
    Right, i think it's hard to have each and every word to match.

2. 언어학에서, 실질 형태소에 다른 실질 형태소나 여러 가지 접사를 결합하여 새로운 단어를 만듦.

2. TẠO TỪ: Việc kết hợp hình vị thực khác hay các phụ tố vào hình vị thực để tạo ra từ mới, trong ngôn ngữ học

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어의 조어.
    The jargon of the korean language.
  • 조어 규칙.
    Zorr rules.
  • 조어 방식.
    The mode of articulation.
  • 조어를 가르치다.
    Teach the jaws.
  • 조어를 하다.
    Give a word.
  • 외국어가 유입되면서 우리나라 말의 조어 방식에 어긋나는 단어들이 생겨났다.
    With the introduction of foreign languages, words were created that went against the korean way of speaking.
  • 외국인들은 한국어의 조어 법칙을 잘 모르기 때문에 어색한 단어를 만들어 낸다.
    Foreigners create awkward words because they are not familiar with the korean language's jargon law.
  • 어떻게 하면 외국인 학습자가 한국어 조어를 잘 할 수 있을까?
    How can a foreign learner speak korean well?
    그런 법칙을 가르치기 전에 일단 많은 단어를 외우도록 하는 게 좋지 않을까?
    Wouldn't it be better to memorize a lot of words before teaching such a law?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조어 (조ː어)
📚 Từ phái sinh: 조어하다: 문장에 어구를 보태어 넣다., 글자로 말의 뜻을 엉구어 만들다., 새로 말을 …

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)