🌟 조인되다 (調印 되다)

Động từ  

1. 서로 약속하여 만든 문서에 서명이 되다.

1. ĐƯỢC KÝ KẾT, ĐƯỢC KÝ TÁ: Văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau được ký tên vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조인된 날짜.
    Joined date.
  • 계약이 조인되다.
    The contract is signed.
  • 문서가 조인되다.
    The document is signed.
  • 조약이 조인되다.
    A treaty is signed.
  • 정식으로 조인되다.
    Be formally signed.
  • 조건이 잘 맞지 않아서 미뤄지던 협정이 드디어 조인되었다.
    The agreement, which had been delayed due to poor conditions, was finally signed.
  • 이번 회담을 통해 정식으로 조인된 협정 내용은 다음 달부터 효력이 발생한다.
    The contents of the agreement, formally signed through this meeting, will take effect next month.
  • 저기요, 이 건물을 사용하기로 한 기간이 이번 달까지인 것으로 알고 있는데요.
    Hey, i understand this building's due this month.
    조인된 날짜로부터 일 년으로 계약이 되어 있으니 맞네요.
    One year from the date of the signing. that's right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조인되다 (조인되다) 조인되다 (조인뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조인(調印): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)