🌟 조인되다 (調印 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조인되다 (
조인되다
) • 조인되다 (조인뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조인(調印): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조인되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)