🌟 조인되다 (調印 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조인되다 (
조인되다
) • 조인되다 (조인뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조인(調印): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조인되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59)