🌟 조인되다 (調印 되다)

Động từ  

1. 서로 약속하여 만든 문서에 서명이 되다.

1. ĐƯỢC KÝ KẾT, ĐƯỢC KÝ TÁ: Văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau được ký tên vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조인된 날짜.
    Joined date.
  • Google translate 계약이 조인되다.
    The contract is signed.
  • Google translate 문서가 조인되다.
    The document is signed.
  • Google translate 조약이 조인되다.
    A treaty is signed.
  • Google translate 정식으로 조인되다.
    Be formally signed.
  • Google translate 조건이 잘 맞지 않아서 미뤄지던 협정이 드디어 조인되었다.
    The agreement, which had been delayed due to poor conditions, was finally signed.
  • Google translate 이번 회담을 통해 정식으로 조인된 협정 내용은 다음 달부터 효력이 발생한다.
    The contents of the agreement, formally signed through this meeting, will take effect next month.
  • Google translate 저기요, 이 건물을 사용하기로 한 기간이 이번 달까지인 것으로 알고 있는데요.
    Hey, i understand this building's due this month.
    Google translate 조인된 날짜로부터 일 년으로 계약이 되어 있으니 맞네요.
    One year from the date of the signing. that's right.

조인되다: be signed,ちょういんされる【調印される】,être conclu,sellar, firmar,يوقَّع,гарын үсэг зурагдах,được ký kết, được ký tá,ถูกลงนาม, ถูกลงลายมือชื่อ, ถูกเซ็นชื่อ, ถูกประทับตรา,ditandatangani,быть подписанным; быть скреплённым подписью,签署,签订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조인되다 (조인되다) 조인되다 (조인뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조인(調印): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)