🌟 조마조마하다

Tính từ  

1. 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안하다.

1. HỒI HỘP: Bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조마조마한 가슴.
    A nervous heart.
  • 조마조마한 마음.
    A nervous mind.
  • 조마조마하게 보이다.
    Look impatient.
  • 가슴이 조마조마하다.
    My heart is in a state of nervousness.
  • 마음이 조마조마하다.
    I'm nervous.
  • 조련사가 사자 위에 올라타자 구경꾼들은 마음이 조마조마했다.
    When the trainer got on top of the lion, the onlookers were nervous.
  • 승규는 시험 시간에 미리 답을 적어 둔 종이를 들킬까 봐 마음이 조마조마했다.
    Seung-gyu was nervous that he might be caught writing down the answers in advance during the exam.
  • 대회 결과가 언제 나와?
    When will the results of the competition come out?
    조금 후에 나올 거야. 조마조마해 죽겠어.
    It'll come out a little later. i'm so nervous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조마조마하다 (조마조마하다) 조마조마한 (조마조마한) 조마조마하여 (조마조마하여) 조마조마해 (조마조마해) 조마조마하니 (조마조마하니) 조마조마합니다 (조마조마함니다)
📚 Từ phái sinh: 조마조마: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.


🗣️ 조마조마하다 @ Giải nghĩa

💕Start 조마조마하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78)