Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조마조마하다 (조마조마하다) • 조마조마한 (조마조마한) • 조마조마하여 (조마조마하여) 조마조마해 (조마조마해) • 조마조마하니 (조마조마하니) • 조마조마합니다 (조마조마함니다) 📚 Từ phái sinh: • 조마조마: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
조마조마하다
조마조마한
조마조마하여
조마조마해
조마조마하니
조마조마함니다
Start 조 조 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78)