🌟 조마조마하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조마조마하다 (
조마조마하다
) • 조마조마한 (조마조마한
) • 조마조마하여 (조마조마하여
) 조마조마해 (조마조마해
) • 조마조마하니 (조마조마하니
) • 조마조마합니다 (조마조마함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조마조마: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
🗣️ 조마조마하다 @ Giải nghĩa
- 초조하다 (焦燥하다) : 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마하다.
- 속(이) 타다 : 걱정이 되어서 마음이 조마조마하다.
- 심장이 뛰다 : 흥분되거나 긴장되어 가슴이 조마조마하다.
- 아슬아슬하다 : 일이 잘 안 될까 봐 무서워서 소름이 돋을 정도로 마음이 조마조마하다.
- 불안하다 (不安하다) : 마음이 편하지 않고 조마조마하다.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197)