🌟 정표 (情表)

Danh từ  

1. 정성스러운 정을 나타내기 위해 물건을 줌. 또는 그 물건.

1. VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ TÌNH CẢM: Việc cho đồ vật để thể hiện tình cảm chân thành. Hoặc món đồ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 정표.
    A token of love.
  • 정표를 전하다.
    Pass on the political mark.
  • 정표를 주고받다.
    Exchange political votes.
  • 정표로 삼다.
    Take a regular vote.
  • 정표로 주다.
    Give as a regular vote.
  • 우리는 헤어질 때 똑같은 반지를 정표로 나누어 가졌다.
    We divided the same ring by a cheque when we parted.
  • 지수는 유학을 가는 애인에게 사랑의 정표를 선물하였다.
    Jisoo presented a love token to her lover who went abroad to study.
  • 우리 둘이서 목걸이를 정표로 주고받을래?
    Would you like to exchange necklaces with a regular check?
    그거 좋은 생각이다. 목걸이를 볼 때마다 네 생각이 날 거야.
    That's a good idea. every time i see a necklace, i'll think of you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정표 (정표)
📚 Từ phái sinh: 정표하다: 간절한 정을 드러내 보이기 위하여 물품을 주다., 착한 행실을 세상에 드러내어…

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chào hỏi (17)