🌟 정예 (精銳)

Danh từ  

1. 날쌔고 용감함. 또는 훈련이 잘되어 날쌔고 용감한 군사.

1. SỰ TINH NHUỆ, QUÂN TINH NHUỆ: Sự tinh nhanh và dũng cảm. Hoặc quân sĩ được huấn luyện tốt nên tinh nhanh và dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육군의 정예.
    The elite of the army.
  • 정예 강군.
    Elite strong army.
  • 정예 군사.
    Elite military forces.
  • 정예 부대.
    Elite troops.
  • 정예 병사.
    Elite soldiers.
  • 해군은 대통령 경호를 위해 남해 상에 정예 부대를 보냈다.
    The navy sent elite troops over the south sea to guard the president.
  • 최종 공격에는 최신의 무기로 무장한 정예 병력이 파견될 예정이다.
    The final assault will involve elite troops armed with the latest weapons.
  • 장군은 적진에 침투하기 위해 고도의 훈련을 받은 정예 병사를 투입하였다.
    The general sent in highly trained elite soldiers to infiltrate the enemy camp.

2. 능력이 뛰어나 여럿 가운데서 기운차게 앞질러 나갈 힘이 있음. 또는 그런 인재.

2. TINH HOA: Việc năng lực nổi trội nên có sức mạnh dẫn đầu số đông một cách mạnh mẽ. Hoặc nhân tài như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소수 정예.
    Minority elite.
  • 정예 교육.
    Elite education.
  • 정예 멤버.
    The elite member.
  • 정예 요원.
    Elite agent.
  • 이번 한일전에는 양국의 정예 멤버가 총출동해 팽팽한 경기를 펼쳤다.
    This korea-japan match from both countries are slated to a tight game.
  • 영어 시간에는 실력에 따라 반을 나누어 열 명씩 소수 정예 수업을 실시한다.
    In english class, classes are divided into classes according to ability and a small number of elite classes are given by ten people.
  • 서장은 강력계 경찰 중 정예 요원을 선발하여 전담 수사반을 구성하라고 지시했다.
    The chief ordered the selection of elite agents from among the violent police to form a dedicated investigation team.
  • 저도 모의 법정 모임에 가입하고 싶어요.
    I'd like to join a mock court meeting.
    우리 모임은 소수 정예로 운영되고 있는데, 이미 정원이 꽉 찼어요.
    Our meeting is run by a handful of elite people, but it's already full.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정예 (정예)
📚 Từ phái sinh: 정예하다: 썩 날래고 용맹스럽다., 능력이 우수하고 일에 기운차게 앞질러 나설 힘이 있다…

🗣️ 정예 (精銳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365)